TT
|
Tên Thủ tục hành chính
|
Mã số
|
Mức độ cung cấp Dịch vụ công hiện tại
|
Nội dung TTHC
|
Quy trình nội bộ giải quyết TTHC
|
I
|
Thủ tục hành chính cấp tỉnh
|
|
|
|
|
1
|
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES
|
BNN-THA-287759
|
4
|
Xem
|
Xem
|
2
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
|
THA-BNN-288446
|
4
|
Xem
|
Xem
|
3
|
Phê duyệt,điều chỉnh thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư)
|
1.007918.000.00.00.H56
|
2
|
Xem
|
Xem
|
4
|
Thẩm định, phê duyệt phương án trồng rừng thay thế diện tích rừng chuyển sang mục đích khác
|
1.007917.000.00.00H56
|
4
|
Xem
|
Xem
|
5
|
Nộp tiền trồng rừng thay thế về Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng cấp tỉnh
|
1.007916.000.00.00.H56
|
4
|
Xem
|
Xem
|
6
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
BNN-THA-288437
|
2
|
Xem
|
Xem
|
7
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý
|
BNN-THA-288438
|
2
|
Xem
|
Xem
|
8
|
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
3.000152.000.00.00.H56
|
2
|
Xem
|
Xem
|
9
|
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
|
BNN-THA-288442
|
4
|
Xem
|
Xem
|
10
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
|
BNN-THA-288443
|
4
|
Xem
|
Xem
|
11
|
Phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững của tổ chức
|
BNN-THA-288444
|
2
|
Xem
|
Xem
|
12
|
Công nhận nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
|
BNN-THA-288445
|
4
|
Xem
|
Xem
|
13
|
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ
|
3.000160.000.00.00.H56
|
2
|
Xem
|
Xem
|
II
|
Thủ tục hành chính cấp huyện
|
|
|
|
|
1
|
Xác nhận bảng kê lâm sản
|
BNN-THA-288448
|
2
|
Xem
|
Xem
|
2
|
Phê duyệt, điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư)
|
1.007919.000.00.00.H56
|
2
|
Xem
|
Xem
|
3
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu
|
3.000159.000.00.00.H56
|
2
|
Xem
|
Xem
|